BUỔI 4 – CSS CƠ BẢN
Trang trí website với màu sắc, phông chữ và file CSS
I. MỤC TIÊU BUỔI HỌC
- Hiểu CSS là gì và tại sao cần CSS trong web
- Biết 3 cách viết CSS và chọn cách phù hợp
- Biết thay đổi màu nền, màu chữ, cỡ chữ, phông chữ
- Áp dụng CSS để trang trí trang cá nhân đã làm ở Buổi 3
II. CSS LÀ GÌ?
- CSS (Cascading Style Sheets) là ngôn ngữ dùng để làm đẹp cho trang web.
- Nếu HTML là “bộ xương”, thì CSS là “quần áo” của trang web.
III. 3 CÁCH VIẾT CSS
1. Inline CSS – Viết trực tiếp vào thẻ HTML
👉 Không khuyến khích vì rối và khó sửa
<p style="color: red;">Đoạn văn màu đỏ</p>
2. Internal CSS – Viết trong thẻ <style>
trong file HTML
👉 Dùng cho các trang nhỏ
<head>
<style>
p {
color: blue;
}
</style>
</head>
3. External CSS – Viết trong file .css
riêng
👉 Đây là cách chuyên nghiệp nhất
<!-- Trong HTML -->
<link rel="stylesheet" href="style.css">
/* Trong file style.css */
p {
color: green;
}
=> Ta sẽ dùng cách 3 cho dự án sau này.
IV. CÁCH KẾT NỐI CSS VÀO HTML
Bước 1: Tạo file HTML như bình thường
Ví dụ: trang-ca-nhan.html
Bước 2: Tạo file CSS cùng thư mục
Ví dụ: style.css
Bước 3: Gắn link CSS trong phần <head>
của HTML
<head>
<link rel="stylesheet" href="style.css">
</head>
V. THUỘC TÍNH CƠ BẢN CỦA CSS
1. color – Màu chữ
p {
color: red;
}
Hoặc dùng mã màu:
p {
color: #3498db;
}
2. background-color – Màu nền
body {
background-color: #f0f0f0;
}
3. font-size – Kích thước chữ
h1 {
font-size: 32px;
}
4. font-family – Phông chữ
body {
font-family: Arial, sans-serif;
}
Gợi ý: các font dễ đọc như
Arial
,Verdana
,Tahoma
,sans-serif
5. text-align – Căn lề chữ
h1 {
text-align: center;
}
VI. CLASS & ID – GẮN CSS VÀO THẺ CỤ THỂ
1. Sử dụng class
HTML:
<p class="doan-gioi-thieu">Tôi là học sinh lớp 9.</p>
CSS:
.doan-gioi-thieu {
color: purple;
font-style: italic;
}
Dấu
.
trước tên class
2. Sử dụng id
HTML:
<h1 id="tieu-de">Trang cá nhân</h1>
CSS:
#tieu-de {
font-size: 40px;
color: darkblue;
}
Dấu
#
trước tên ID
VII. BÀI TẬP ÁP DỤNG
Bài 1 – Tạo file style.css
cho trang-ca-nhan.html
Yêu cầu:
- Nền trang có màu nhẹ
- Tên hiển thị bằng màu đậm, căn giữa, size lớn
- Nội dung đoạn văn: chữ đen, font dễ đọc
- Danh sách sở thích: màu chữ khác, in nghiêng
- Bảng thông tin: viền rõ ràng, phông khác với tiêu đề
- Liên kết có màu riêng, khi hover đổi màu
GỢI Ý CSS CHO BÀI TẬP:
body {
background-color: #f9f9f9;
font-family: Arial, sans-serif;
color: #333;
}
h1 {
color: #2c3e50;
text-align: center;
font-size: 36px;
}
ul {
color: #6c5ce7;
font-style: italic;
}
table {
border-collapse: collapse;
width: 60%;
margin: 0 auto;
}
table, th, td {
border: 1px solid #aaa;
padding: 10px;
}
a {
color: #2980b9;
text-decoration: none;
}
a:hover {
color: #e74c3c;
}
VIII. TỔNG KẾT
Kiến thức | Bạn đã học gì? |
---|---|
CSS là gì | Ngôn ngữ trang trí giao diện web |
3 cách viết CSS | Inline, Internal, External |
Các thuộc tính cơ bản | color , background-color , font-size , font-family , text-align |
Dùng class / id | Gắn style riêng cho từng thẻ cụ thể |
IX. CHUẨN BỊ BUỔI 5 – FLEXBOX VÀ BỐ CỤC GIAO DIỆN
- Đọc trước về Box Model và Flexbox
- Quan sát bố cục các trang web đẹp: phần header, sidebar, nội dung chính, footer
- Mang theo thiết kế mẫu (nếu có) để thử tái tạo